Thực đơn
Hichem Nekkache Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Khác | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp[lower-alpha 1] | Khác[lower-alpha 2] | Châu Phi[lower-alpha 3] | Tổng cộng | ||||||
MC Oran | 2014–15 | Ligue 1 | 25 | 4 | 3 | 2 | — | — | 28 | 6 | |
CR Belouizdad | 2015–16 | Ligue 1 | 29 | 8 | 2 | 0 | — | — | 31 | 8 | |
MC Alger | 2016–17 | Ligue 1 | 23 | 7 | 4 | 0 | — | 10[lower-alpha 4] | 4 | 37 | 10 |
2017–18 | 20 | 3 | 3 | 3 | — | 4[lower-alpha 5] | 5 | 27 | 11 | ||
Tổng | 43 | 10 | 7 | 3 | — | 14 | 9 | 0 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 97 | 22 | 12 | 5 | — | 14 | 9 | 123 | 36 |
Thực đơn
Hichem Nekkache Thống kê sự nghiệpLiên quan
Hichem Nekkache Hicham Chérif HachemTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hichem Nekkache http://www.footballdatabase.eu/football.joueurs.hi... https://int.soccerway.com/players/hichem--nekkache...